Ứng dụng | ống |
Mục kiểm tra, đơn vị | Sản phẩm vượt trội | Kết quả kiểm tra | |
Độ nhớt ml/g | 127-135 | 133 | |
Mật độ rõ ràng g/ml | ≥ | 0.45 | 0.50 |
Vật chất dễ bay hơi (bao gồm cả nước) phần khối % | ≤ | 0.30 | 0.28 |
Sây dư 250μn, lỗ rây % | ≤ | 1.6 | 1.5 |
Sây dư 63μn, lỗ hổng % | ≥ | 97 | 99 |
Fisheye PC/400cm^2 | ≤ | 20 | 17 |
Hấp thụ chất dẻo nhựa 100g, G | ≥ | 26 | - |
Độ trắng (160, 10 phút) % | ≥ | 78 | 84 |
Tạp chất, PC | ≤ | 16 | 16 |
Hàm lượng monome polyetylen còn lại, μg/g | ≤ | 5.0 | 2 |
Độ dẫn điện của benzen nước, μs/(cm*g) | ≤ | 5.0 | 2 |
![]() | ![]() | ![]() |
Ứng dụng | ống |
Mục kiểm tra, đơn vị | Sản phẩm vượt trội | Kết quả kiểm tra | |
Độ nhớt ml/g | 127-135 | 133 | |
Mật độ rõ ràng g/ml | ≥ | 0.45 | 0.50 |
Vật chất dễ bay hơi (bao gồm cả nước) phần khối % | ≤ | 0.30 | 0.28 |
Sây dư 250μn, lỗ rây % | ≤ | 1.6 | 1.5 |
Sây dư 63μn, lỗ hổng % | ≥ | 97 | 99 |
Fisheye PC/400cm^2 | ≤ | 20 | 17 |
Hấp thụ chất dẻo nhựa 100g, G | ≥ | 26 | - |
Độ trắng (160, 10 phút) % | ≥ | 78 | 84 |
Tạp chất, PC | ≤ | 16 | 16 |
Hàm lượng monome polyetylen còn lại, μg/g | ≤ | 5.0 | 2 |
Độ dẫn điện của benzen nước, μs/(cm*g) | ≤ | 5.0 | 2 |
![]() | ![]() | ![]() |