Ứng dụng | ống |
Mục |
Sản phẩm vượt trội |
Lớp một |
Sản phẩm đủ điều kiện |
Kết quả kiểm tra |
|
Mức độ trùng hợp trung bình |
1135-981 |
1060 |
|||
Số lượng của Các hạt tạp chất |
≤ |
16 |
30 |
60 |
4 |
Nội dung dễ bay hơi (bao gồm cả nước) (%) |
≤ |
0.3 |
0.3 |
0.5 |
0.131 |
Rõ ràng Mật độ (g/ml) |
≥ |
0.48 |
0.48 |
0.45 |
0.535 |
Dư lượng rây% |
250 μm lưới ≤ |
1.6 |
2 |
8 |
0.04 |
63 μm lưới ≥ |
97 |
90 |
85 |
99.16 |
|
Số lượng cá mắt (6min152) / 400cm^2 |
≤ |
20 |
30 |
60 |
15 |
Hấp thụ chất dẻo nhựa 100g (G) |
≥ |
21 |
19 |
- |
25 |
Độ trắng (160, 10 phút)/% |
≥ |
80 |
78 |
70 |
84 |
Vinyl dư Nội dung clorua (UG/G) |
≤ |
3 |
5 |
10 |
0.1 |
![]() |
![]() |
![]() |
Ứng dụng | ống |
Mục |
Sản phẩm vượt trội |
Lớp một |
Sản phẩm đủ điều kiện |
Kết quả kiểm tra |
|
Mức độ trùng hợp trung bình |
1135-981 |
1060 |
|||
Số lượng của Các hạt tạp chất |
≤ |
16 |
30 |
60 |
4 |
Nội dung dễ bay hơi (bao gồm cả nước) (%) |
≤ |
0.3 |
0.3 |
0.5 |
0.131 |
Rõ ràng Mật độ (g/ml) |
≥ |
0.48 |
0.48 |
0.45 |
0.535 |
Dư lượng rây% |
250 μm lưới ≤ |
1.6 |
2 |
8 |
0.04 |
63 μm lưới ≥ |
97 |
90 |
85 |
99.16 |
|
Số lượng cá mắt (6min152) / 400cm^2 |
≤ |
20 |
30 |
60 |
15 |
Hấp thụ chất dẻo nhựa 100g (G) |
≥ |
21 |
19 |
- |
25 |
Độ trắng (160, 10 phút)/% |
≥ |
80 |
78 |
70 |
84 |
Vinyl dư Nội dung clorua (UG/G) |
≤ |
3 |
5 |
10 |
0.1 |
![]() |
![]() |
![]() |