Ứng dụng | ống |
Mục kiểm tra, đơn vị |
Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra |
|||
Sản phẩm vượt trội | Lớp một | Đạt tiêu chuẩn | |||
Độ nhớt ml/g |
118-107 |
109 |
|||
Mật độ rõ ràng g/ml |
≥ | 0.48 |
0.45 | 0.42 | 0.52 |
Vật chất dễ bay hơi (bao gồm cả nước) phần khối % |
≤ | 0.40 |
0.40 |
0.50 |
0.19 |
Sây dư 250μn, lỗ rây % |
≤ | 1.6 |
2.0 |
8.0 | 0.4 |
Sây dư 63μn, lỗ hổng % |
≥ | 97 |
90 |
85 | 97 |
Fisheye PC/400cm^2 |
≤ | 20 |
30 |
60 | 10 |
Hấp thụ chất dẻo nhựa 100g, G |
≥ | 19 |
17 |
- | 24 |
Whitness % |
≥ | 78 |
75 |
70 | 84 |
Tạp chất, PC | ≤ | 16 | 30 |
60 | 14 |
Hàm lượng monome polyetylen còn lại, μg/g | ≤ | 5.0 | 5.0 |
10.0 |
5 |
Độ dẫn điện của benzen nước, μs/(cm*g) | ≤ | - |
- |
![]() |
![]() |
![]() |
Ứng dụng | ống |
Mục kiểm tra, đơn vị |
Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra |
|||
Sản phẩm vượt trội | Lớp một | Đạt tiêu chuẩn | |||
Độ nhớt ml/g |
118-107 |
109 |
|||
Mật độ rõ ràng g/ml |
≥ | 0.48 |
0.45 | 0.42 | 0.52 |
Vật chất dễ bay hơi (bao gồm cả nước) phần khối % |
≤ | 0.40 |
0.40 |
0.50 |
0.19 |
Sây dư 250μn, lỗ rây % |
≤ | 1.6 |
2.0 |
8.0 | 0.4 |
Sây dư 63μn, lỗ hổng % |
≥ | 97 |
90 |
85 | 97 |
Fisheye PC/400cm^2 |
≤ | 20 |
30 |
60 | 10 |
Hấp thụ chất dẻo nhựa 100g, G |
≥ | 19 |
17 |
- | 24 |
Whitness % |
≥ | 78 |
75 |
70 | 84 |
Tạp chất, PC | ≤ | 16 | 30 |
60 | 14 |
Hàm lượng monome polyetylen còn lại, μg/g | ≤ | 5.0 | 5.0 |
10.0 |
5 |
Độ dẫn điện của benzen nước, μs/(cm*g) | ≤ | - |
- |
![]() |
![]() |
![]() |