Đặc trưng | Dễ dàng xử lý, độ cứng cao, khả năng chống nứt ứng suất và kháng hóa chất |
Ứng dụng | container |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Ngoại hình dạng hạt Các hạt màu, PCS/kg hạt lớn và nhỏ, g/kg | ≤ 40 ≤ 10 | 0 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút | 1,5 ~ 2,5 | 1.9 | GB/T 3682-2000 |
Mật độ g/cm^3 | 0,947 0,954 | 0.9506 | GB/T 1033.2-2010 |
Charpy Impactstrong KJ/Mü | ≥40 | 56 | GB/T 1043.1-2008 |
MPA MPA | ≥ 22.0 | 25.6 | GB/T 1040.2-2006 |
Nominalsstrain atbreak in % | ≥350 | 836 | GB/T 1040.2-2006 |
Mô đun uốn MPA | ≥900 | 1234 | GB/T 9341-2008 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
Đặc trưng | Dễ dàng xử lý, độ cứng cao, khả năng chống nứt ứng suất và kháng hóa chất |
Ứng dụng | container |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Ngoại hình dạng hạt Các hạt màu, PCS/kg hạt lớn và nhỏ, g/kg | ≤ 40 ≤ 10 | 0 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút | 1,5 ~ 2,5 | 1.9 | GB/T 3682-2000 |
Mật độ g/cm^3 | 0,947 0,954 | 0.9506 | GB/T 1033.2-2010 |
Charpy Impactstrong KJ/Mü | ≥40 | 56 | GB/T 1043.1-2008 |
MPA MPA | ≥ 22.0 | 25.6 | GB/T 1040.2-2006 |
Nominalsstrain atbreak in % | ≥350 | 836 | GB/T 1040.2-2006 |
Mô đun uốn MPA | ≥900 | 1234 | GB/T 9341-2008 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |