Đặc trưng | Điện trở nhiệt độ thấp, độ cứng cao |
Ứng dụng | nhu yếu phẩm gia đình, hộp đựng, bao bì thực phẩm |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Dự án phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Sự xuất hiện của hạt Các hạt màu, PCS/kg hạt lớn và nhỏ, g/kg | ≤ 10 ≤ 10 | 0 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút | 0,25 ± 0,06 | 0.25 | Q/Sy DS 0507 |
Mật độ, kg/m ā | 953 ± 2,5 | 954.2 | ISO 1183-2 |
Ứng suất năng suất kéo, MPA | ≥21.0 | 25.5 | Q/Sy DS 0501 |
Căng thẳng gãy, MPA | ≥ 15.0 | 31.3 | Q/Sy DS 0501 |
Căng căng lúc nghỉ,% | ≥500 | 1197 | Q/Sy DS 0501 |
Mô đun uốn, MPA | ≥800 | 1248 | Q/Sy DS 0502 |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
Đặc trưng | Điện trở nhiệt độ thấp, độ cứng cao |
Ứng dụng | nhu yếu phẩm gia đình, hộp đựng, bao bì thực phẩm |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Dự án phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Sự xuất hiện của hạt Các hạt màu, PCS/kg hạt lớn và nhỏ, g/kg | ≤ 10 ≤ 10 | 0 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút | 0,25 ± 0,06 | 0.25 | Q/Sy DS 0507 |
Mật độ, kg/m ā | 953 ± 2,5 | 954.2 | ISO 1183-2 |
Ứng suất năng suất kéo, MPA | ≥21.0 | 25.5 | Q/Sy DS 0501 |
Căng thẳng gãy, MPA | ≥ 15.0 | 31.3 | Q/Sy DS 0501 |
Căng căng lúc nghỉ,% | ≥500 | 1197 | Q/Sy DS 0501 |
Mô đun uốn, MPA | ≥800 | 1248 | Q/Sy DS 0502 |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |