Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Đặc trưng | Khả năng chống va đập cao, sức mạnh cao và tính minh bạch |
Ứng dụng | Túi nhựa |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Màu sắc/hạt đen PC/kg | ≤10 | 0 | SH/T 1541.1-2019 |
Snakeskin/đuôi hạt PC/kg | ≤15 | 0 | SH/T 1541.1-2019 |
Chỉ số dòng chảy tan chảy (21,6kg) g/10 phút | 10 ± 3.0 | 9.8 | GB/T 3682-2000 |
Ứng suất năng suất kéo, MPA | ≥21 | 25.9 | Q/Sy DS 0512 |
Ứng suất gãy xương kéo, MPA | ≥35 | 39.7 | Q/Sy DS 0512 |
Bệnh gãy xương kéo,% | ≥600 | 857 | Q/Sy DS 0512 |
Mật độ, kg/m^3 | 951 ± 2 | 951.1 | Q/Sy DS 0510 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
Đặc trưng | Khả năng chống va đập cao, sức mạnh cao và tính minh bạch |
Ứng dụng | Túi nhựa |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Màu sắc/hạt đen PC/kg | ≤10 | 0 | SH/T 1541.1-2019 |
Snakeskin/đuôi hạt PC/kg | ≤15 | 0 | SH/T 1541.1-2019 |
Chỉ số dòng chảy tan chảy (21,6kg) g/10 phút | 10 ± 3.0 | 9.8 | GB/T 3682-2000 |
Ứng suất năng suất kéo, MPA | ≥21 | 25.9 | Q/Sy DS 0512 |
Ứng suất gãy xương kéo, MPA | ≥35 | 39.7 | Q/Sy DS 0512 |
Bệnh gãy xương kéo,% | ≥600 | 857 | Q/Sy DS 0512 |
Mật độ, kg/m^3 | 951 ± 2 | 951.1 | Q/Sy DS 0510 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |