PE100 | 10 MPa |
Ứng dụng | Ống PE |
Mục phân tích |
Chỉ số chất lượng |
Kết quả kiểm tra |
Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt (hạt màu), PC/kg |
≤10 |
0 |
SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy tan chảy (5,00kg), G/10 phút |
0,29 ± 0,06 |
0.29 |
Q/Sy DS 0507 |
Ứng suất năng suất kéo , MPA |
≥20.0 |
22.4 |
Q/Sy DS 0501 |
Căng thẳng kéo dài,% |
≥350 |
743 |
Q/Sy DS 0501 |
Sức mạnh tác động charpy, kj/m^2 |
≥21.0 |
32 |
Q/Sy DS 0503 |
Mật độ, kg/m^3 | 949 ± 2 |
949.3 |
ISO 1183-2 |
Hạt lớn và nhỏ | ≤10 | 0 | SH/T 1541-2006 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
PE100 | 10 MPa |
Ứng dụng | Ống PE |
Mục phân tích |
Chỉ số chất lượng |
Kết quả kiểm tra |
Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt (hạt màu), PC/kg |
≤10 |
0 |
SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy tan chảy (5,00kg), G/10 phút |
0,29 ± 0,06 |
0.29 |
Q/Sy DS 0507 |
Ứng suất năng suất kéo , MPA |
≥20.0 |
22.4 |
Q/Sy DS 0501 |
Căng thẳng kéo dài,% |
≥350 |
743 |
Q/Sy DS 0501 |
Sức mạnh tác động charpy, kj/m^2 |
≥21.0 |
32 |
Q/Sy DS 0503 |
Mật độ, kg/m^3 | 949 ± 2 |
949.3 |
ISO 1183-2 |
Hạt lớn và nhỏ | ≤10 | 0 | SH/T 1541-2006 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |