PE100 | 10 MPa |
Ứng dụng | Ống PE |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt Màu hạt , PC/kg Hạt lớn và nhỏ , g/kg | ≤5 ≤100 | 0 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (21,6kg) g/10 phút | 4,8-7.2 | 6.0 | Q/Sy DS 0511 |
Mật độ, kg/m^3 | 946-950 | 949.1 | Q/Sy DS 0510 |
Ứng suất năng suất kéo, MPA | ≥22 | 24.9 | Q/Sy DS 0512 |
Căng thẳng kéo dài khi nghỉ, MPA | ≥24 | 39.6 | Q/Sy DS 0512 |
Căng căng lúc nghỉ, % | ≥450 | 859 | Q/Sy DS 0512 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
PE100 | 10 MPa |
Ứng dụng | Ống PE |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt Màu hạt , PC/kg Hạt lớn và nhỏ , g/kg | ≤5 ≤100 | 0 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (21,6kg) g/10 phút | 4,8-7.2 | 6.0 | Q/Sy DS 0511 |
Mật độ, kg/m^3 | 946-950 | 949.1 | Q/Sy DS 0510 |
Ứng suất năng suất kéo, MPA | ≥22 | 24.9 | Q/Sy DS 0512 |
Căng thẳng kéo dài khi nghỉ, MPA | ≥24 | 39.6 | Q/Sy DS 0512 |
Căng căng lúc nghỉ, % | ≥450 | 859 | Q/Sy DS 0512 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |