Đặc trưng | sức mạnh cao |
Ứng dụng | Ứng dụng ô tô, Thiết bị gia dụng nhỏ |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Chỉ số màu vàng | ≤2.0 | -1.9 | Hg/T3862 |
Hạt màu, PC/kg | ≤6 | 2 | SH/T 1541.1 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng, G/10 phút | 28.0-33.0 | 29.6 | GB/T3682.1-2018,230C/2.16kg |
Ứng suất gãy xương kéo, MPA | ≥22.0 | 24.2 | GB/T1040.2 |
Mô đun uốn, MPA | ≥1100 | 1374 | GB/T 9341 |
Charpy có sức mạnh tác động (23), KJ/M^3 | ≥8.0 | 9.7 | GB/T 1043.1 |
![]() | ![]() | ![]() |
Đặc trưng | sức mạnh cao |
Ứng dụng | Ứng dụng ô tô, Thiết bị gia dụng nhỏ |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thí nghiệm |
Chỉ số màu vàng | ≤2.0 | -1.9 | Hg/T3862 |
Hạt màu, PC/kg | ≤6 | 2 | SH/T 1541.1 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng, G/10 phút | 28.0-33.0 | 29.6 | GB/T3682.1-2018,230C/2.16kg |
Ứng suất gãy xương kéo, MPA | ≥22.0 | 24.2 | GB/T1040.2 |
Mô đun uốn, MPA | ≥1100 | 1374 | GB/T 9341 |
Charpy có sức mạnh tác động (23), KJ/M^3 | ≥8.0 | 9.7 | GB/T 1043.1 |
![]() | ![]() | ![]() |