Đặc trưng | Xử lý dễ dàng, sức mạnh cao |
Ứng dụng | Các sản phẩm có thành mỏng, đồ chơi, hộp đựng và bao bì |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt (hạt màu), PC/kg | ≤10 | 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút | 16-22 | 19 | Q/Sy DS 0511 |
Ứng suất năng suất kéo , MPA | ≥22.0 | 30.9 | Q/Sy DS 0512 |
Căng căng lúc nghỉ, % | Đo lường | 38 | Q/Sy DS 0512 |
Căng thẳng kéo dài khi nghỉ, MPA | Đo lường | 6.18 | Q/Sy DS 0512 |
Mật độ , kg/m^3 | 956-962 | 960.0 | Q/Sy DS 0501 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
Đặc trưng | Xử lý dễ dàng, sức mạnh cao |
Ứng dụng | Các sản phẩm có thành mỏng, đồ chơi, hộp đựng và bao bì |
Mục phân tích | Chỉ số chất lượng | Kết quả kiểm tra | Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt (hạt màu), PC/kg | ≤10 | 0 | SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút | 16-22 | 19 | Q/Sy DS 0511 |
Ứng suất năng suất kéo , MPA | ≥22.0 | 30.9 | Q/Sy DS 0512 |
Căng căng lúc nghỉ, % | Đo lường | 38 | Q/Sy DS 0512 |
Căng thẳng kéo dài khi nghỉ, MPA | Đo lường | 6.18 | Q/Sy DS 0512 |
Mật độ , kg/m^3 | 956-962 | 960.0 | Q/Sy DS 0501 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |