Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
HDPE Virgin Granules-8920 cung cấp các tính chất cơ học đặc biệt, bao gồm độ cứng vượt trội, độ bền kéo và khả năng chống leo. Những phẩm chất này làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu như các thành phần công nghiệp, hệ thống đường ống và bao bì đòi hỏi độ bền và hiệu suất lâu dài khi bị căng thẳng.
Vật liệu này tự hào có khả năng chống lại một loạt các axit, kiềm và muối. HDPE Virgin Granules-8920 duy trì tính toàn vẹn của nó ngay cả trong môi trường ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài đối với các sản phẩm tiếp xúc với các hóa chất khắc nghiệt, làm cho nó hoàn hảo để sử dụng trong chế biến hóa học, đóng gói thực phẩm và các ứng dụng ngoài trời.
Với tính thấm thấp đối với hơi nước và không khí, các hạt Virgin HDPE-8920 có khả năng chống ẩm cao. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc ẩm ướt, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.
Nó thể hiện khả năng phục hồi đặc biệt, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt. Sức mạnh cơ học cao đảm bảo rằng nó có thể chịu được căng thẳng lặp đi lặp lại mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của nó, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng có nhu cầu cao.
Vật liệu này vượt qua một loạt các nhiệt độ và môi trường, cung cấp hiệu suất nhất quán trong cả điều kiện cao và nhiệt độ thấp. Độ bền và tính linh hoạt của nó cho phép nó thích ứng với các ứng dụng khác nhau, từ các bộ phận ô tô đến sử dụng công nghiệp hạng nặng.
Nó có khả năng chống lại các yếu tố môi trường cao, chẳng hạn như suy thoái UV, oxy hóa và độ ẩm. Khách sạn này đảm bảo rằng nó giữ lại các thuộc tính của nó theo thời gian, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng hoặc sản phẩm ngoài trời tiếp xúc với các yếu tố, đảm bảo tuổi thọ dài hơn.
HDPE Virgin Granules-8920 nên được đóng gói trong các túi kín, chống ẩm để duy trì chất lượng của nó và ngăn ngừa ô nhiễm. Các hạt thường được lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ, cách xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ khắc nghiệt, để bảo tồn tính chất vật lý và hóa học của chúng. Điều quan trọng là giữ sản phẩm trong một khu vực thông thoáng để tránh sự tích lũy của bất kỳ độ ẩm nào, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó trong quá trình chế biến. Lưu trữ thích hợp đảm bảo vật liệu vẫn còn tự do và sẵn sàng để sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng sản xuất.
Mục phân tích |
Chỉ số chất lượng |
Kết quả kiểm tra |
Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt (hạt màu), PC/kg |
≤10 |
0 |
SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút |
16-22 |
19 |
Q/Sy DS 0511 |
Ứng suất năng suất kéo , MPA |
≥22.0 |
30.9 |
Q/Sy DS 0512 |
Căng căng lúc nghỉ, % |
Đo lường |
38 |
Q/Sy DS 0512 |
Căng thẳng kéo dài khi nghỉ, MPA |
Đo lường |
6.18 |
Q/Sy DS 0512 |
Mật độ , kg/m^3 |
956-962 |
960.0 |
Q/Sy DS 0501 |
Nó thường được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm có tường mỏng, chẳng hạn như phụ tùng ô tô và đồ gia dụng, do khả năng xử lý tuyệt vời và sức mạnh cao. Độ bền của nó đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng vừa nhẹ vừa lâu dài.
Vật liệu này là lý tưởng để sản xuất đồ chơi, cung cấp sự kết hợp của dễ chế biến và sức mạnh cao. Nó cung cấp sự an toàn, độ bền và khả năng chống va đập cần thiết cho đồ chơi của trẻ em, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng này.
Nó được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các container và bao bì do sức mạnh cao và xử lý dễ dàng. Khả năng của vật liệu để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc trong khi vẫn nhẹ làm cho nó phù hợp hoàn hảo cho bao bì thực phẩm và sản phẩm.
HDPE Virgin Granules-8920 cung cấp các tính chất cơ học đặc biệt, bao gồm độ cứng vượt trội, độ bền kéo và khả năng chống leo. Những phẩm chất này làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu như các thành phần công nghiệp, hệ thống đường ống và bao bì đòi hỏi độ bền và hiệu suất lâu dài khi bị căng thẳng.
Vật liệu này tự hào có khả năng chống lại một loạt các axit, kiềm và muối. HDPE Virgin Granules-8920 duy trì tính toàn vẹn của nó ngay cả trong môi trường ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài đối với các sản phẩm tiếp xúc với các hóa chất khắc nghiệt, làm cho nó hoàn hảo để sử dụng trong chế biến hóa học, đóng gói thực phẩm và các ứng dụng ngoài trời.
Với tính thấm thấp đối với hơi nước và không khí, các hạt Virgin HDPE-8920 có khả năng chống ẩm cao. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc ẩm ướt, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.
Nó thể hiện khả năng phục hồi đặc biệt, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt. Sức mạnh cơ học cao đảm bảo rằng nó có thể chịu được căng thẳng lặp đi lặp lại mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của nó, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng có nhu cầu cao.
Vật liệu này vượt qua một loạt các nhiệt độ và môi trường, cung cấp hiệu suất nhất quán trong cả điều kiện cao và nhiệt độ thấp. Độ bền và tính linh hoạt của nó cho phép nó thích ứng với các ứng dụng khác nhau, từ các bộ phận ô tô đến sử dụng công nghiệp hạng nặng.
Nó có khả năng chống lại các yếu tố môi trường cao, chẳng hạn như suy thoái UV, oxy hóa và độ ẩm. Khách sạn này đảm bảo rằng nó giữ lại các thuộc tính của nó theo thời gian, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng hoặc sản phẩm ngoài trời tiếp xúc với các yếu tố, đảm bảo tuổi thọ dài hơn.
HDPE Virgin Granules-8920 nên được đóng gói trong các túi kín, chống ẩm để duy trì chất lượng của nó và ngăn ngừa ô nhiễm. Các hạt thường được lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ, cách xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ khắc nghiệt, để bảo tồn tính chất vật lý và hóa học của chúng. Điều quan trọng là giữ sản phẩm trong một khu vực thông thoáng để tránh sự tích lũy của bất kỳ độ ẩm nào, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó trong quá trình chế biến. Lưu trữ thích hợp đảm bảo vật liệu vẫn còn tự do và sẵn sàng để sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng sản xuất.
Mục phân tích |
Chỉ số chất lượng |
Kết quả kiểm tra |
Phương pháp kiểm tra |
Sự xuất hiện của hạt (hạt màu), PC/kg |
≤10 |
0 |
SH/T 1541-2006 |
Tốc độ dòng chảy khối lượng (2,16kg), G/10 phút |
16-22 |
19 |
Q/Sy DS 0511 |
Ứng suất năng suất kéo , MPA |
≥22.0 |
30.9 |
Q/Sy DS 0512 |
Căng căng lúc nghỉ, % |
Đo lường |
38 |
Q/Sy DS 0512 |
Căng thẳng kéo dài khi nghỉ, MPA |
Đo lường |
6.18 |
Q/Sy DS 0512 |
Mật độ , kg/m^3 |
956-962 |
960.0 |
Q/Sy DS 0501 |
Nó thường được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm có tường mỏng, chẳng hạn như phụ tùng ô tô và đồ gia dụng, do khả năng xử lý tuyệt vời và sức mạnh cao. Độ bền của nó đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng vừa nhẹ vừa lâu dài.
Vật liệu này là lý tưởng để sản xuất đồ chơi, cung cấp sự kết hợp của dễ chế biến và sức mạnh cao. Nó cung cấp sự an toàn, độ bền và khả năng chống va đập cần thiết cho đồ chơi của trẻ em, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng này.
Nó được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các container và bao bì do sức mạnh cao và xử lý dễ dàng. Khả năng của vật liệu để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc trong khi vẫn nhẹ làm cho nó phù hợp hoàn hảo cho bao bì thực phẩm và sản phẩm.